Có 2 kết quả:

急于 jí yú ㄐㄧˊ ㄩˊ急於 jí yú ㄐㄧˊ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) anxious
(2) impatient

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) anxious
(2) impatient

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0